Tìm hiểu thông tin về sàn phẳng không dầm, ưu nhược điểm và một số lưu ý

Sàn phẳng hiện đang là giải pháp thi công xây dựng nhà ở, nhà kinh doanh,… ứng dụng rộng rãi trong các công trình đô thị có mặt tiền rộng từ 8-12m.

Sàn phẳng là gì?

Sàn phẳng hay còn gọi là Sàn phẳng không dầm là sàn bê tông cốt thép phẳng dưới không có dầm lộ xuống. Theo xây dựng thì sàn phẳng được định nghĩa là sàn bê tông chịu lực 2 phương toàn khối, tải trọng từ trên sàn truyền trực tiếp qua sàn xuống cột mà không thông qua dầm chính như các sàn dầm truyền thống.

Sàn phẳng được ứng dụng khi xây dựng các công trình có mặt tiền rộng bỏ cột giữa, công trình bị hạn chế chiều cao, bố cục cột không đồng đều, , v.v., phổ biến trong nhà phố biệt thự vượt cột 8m-12m hay trong các không gian công cộng như nhà hát, khách sạn văn phòng, nhà để xe, v.v.

Theo thuật ngữ trong ngành xây dựng: sàn phẳng được định nghĩa là loại sàn bê tông cốt thép có sử dụng các hộp nhựa rỗng bên trong sàn giúp giảm trọng lượng của sàn. Toàn bộ tải trọng của sàn tác dụng trực tiếp lên các cột mà không được truyền qua hệ thống dầm ngang, dầm dọc như hệ sàn bê tông dầm thép truyền thống. Nhờ kết cấu này, chúng ta có thể tạo nên bề mặt sàn phẳng không dầm có độ vượt nhịp cao từ 8-25m giúp tăng tính thẩm mỹ và công năng sử dụng thực tế cho công trình kiến trúc.

Sàn phẳng còn có thể gọi bằng một số tên khác như: sàn vượt nhịp, sàn nhẹ, sàn không dầm… đây là công nghệ được các kỹ sư xây dựng hàng đầu tại châu Âu nghiên cứu và phát triển trong nhiều thập kỷ qua. Nhờ kết cấu độc đáo, sàn phẳng không chỉ giúp tạo bề mặt sàn đẹp mà còn giúp tiết kiệm rất nhiều chi phí nguyên vật liệu, giúp gia tăng đáng kể hiệu quả về kinh tế cho công trình, trong khi vẫn đảm bảo tốt độ bền và khả năng chịu lực nén, chịu rung lắc vượt trội hơn sàn bê tông dầm thép truyền thống.

Cấu tạo cơ bản của sàn phẳng không dầm vượt nhịp lớn

Về cơ bản, sàn phẳng không dầm vượt nhịp lớn đều có kết cấu được tạo nên bởi 3 thành phần chính như sau:

Hộp nhựa tạo rỗng: đây là thành phần tạo nên điểm khác biệt của sàn phẳng so với sàn bê tông dầm thép thông thường. Sàn phẳng sử dụng các hộp nhựa rỗng ruột được đặt với khoảng cách đều nhau giữa hai lớp thép sàn và được cố định bằng các lớp thép gia cường. Sau khi quá trình đổ bê tông hoàn tất, các hộp nhựa sẽ tạo nên các khoảng trống chứa không khí bên trong bề mặt của sàn từ đó giúp giảm từ 15-20% tổng trọng lượng của sàn.

Bê tông tươi: Sàn phẳng sử dụng bê tông tươi mác 300-350 có độ sụt phù hợp để tạo nên kết cấu vững chắc giúp tạo nên khả năng chịu lực nén và tạo độ cứng cho bề mặt sàn.

Cốt thép: Kết cấu thép sử dụng trong sàn phẳng có phần đơn giản hơn so với sàn bê tông dầm thép thông thường. Thành phần cốt thép đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các vật liệu bên trong sàn giúp tạo nên kết cấu vững chắc, hạn chế nứt vỡ và đảm bảo lực kéo cho toàn bộ bản sàn.

Ưu nhược điểm của sàn phẳng không dầm

So với sàn bê tông dầm thép truyền thống, công nghệ thi công sàn không dầm có nhiều ưu điểm nổi bật, cụ thể:

Tạo bề mặt sàn phẳng, vượt nhịp lớn: đây là ưu điểm nổi bật nhất của sàn phẳng. Khi sử dụng công nghệ này, đơn vị thi công có thể tạo nên các bề mặt sàn phẳng lớn có khả năng vượt nhịp từ 8-15m mà không cần sử dụng dầm giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Giảm tải trọng cho công trình: sàn phẳng sử dụng các hộp nhựa tạo rỗng, giúp tạo khoảng trống tại các vị trí bê tông ít làm việc bên trong sàn, nhờ đó giúp giảm từ 15-20% tổng tải trọng cho sàn. Nhờ đó, có thể giảm tổng trọng lượng của công trình giúp các kết cấu chịu lực như móng và cột chịu ít áp lực hơn.

Tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu: nếu được thiết kế và thi công đúng tiêu chuẩn, sàn phẳng giúp chủ đầu tư tiết kiệm được lượng lớn nguyên vật liệu xây dựng (10-15% lượng bê tông, 15-20% chi phí thép, 20-30% chi phí coppha sàn)

Thi công nhanh hơn: quá trình thi công sàn phẳng đơn giản hơn nhiều so với sàn bê tông dầm thép thông thường giúp chủ đầu tư rút ngắn quá trình thi công và tiết kiệm được nhiều chi phí thuê nhân lực.

Bảo vệ môi trường: hộp nhựa sử dụng trong sàn phẳng được sản xuất từ nhựa tái chế góp phần giảm lượng rác thải nhựa bảo vệ môi trường. Sàn phẳng cũng sử dụng ít nguyên vật liệu xây dựng hơn nên ít tạo áp lực hơn lên môi trường.

Ngoài ra, sàn phẳng còn giúp tăng chiều cao thông thủy, giảm chi phí đi đường ống kỹ thuật, thay đổi công năng của công trình do có thể bố trí vị trí xây tường rất linh hoạt.

Song hành cùng các ưu điểm nổi bật, sàn phẳng cũng còn tồn tại một vài nhược điểm chính như sau:

Rỗ đáy: phần đáy hộp tiếp giáp với lớp thép đáy và coppha sàn nếu không được chèn bê tông cẩn thận trong quá trình đổ có thể xảy ra tình trạng rỗ đáy gây mất thẩm mỹ và ảnh hưởng đến độ bền của sàn.

Đẩy nổi: do có kết cấu rỗng và nhẹ, nên hộp nhựa có thể bị đẩy nổi trong quá trình đổ bê tông nếu đơn vị tư vấn hướng dẫn, chuyển giao không có kinh nghiệm hoặc nhà thầu thi công thiếu cẩn trọng, hệ quả có thể khiến bề dày của sàn tăng lên đáng kể so với thiết kế ban đầu.

Với bề dày kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực Thiết kế và chuyển giao, hướng dẫn Giải pháp công nghệ Sàn phẳng cùng đội ngũ kỹ sư tận tâm, có bề dày kinh nghiệm, Sàn phẳng UTC đã khắc phục triệt để những nhược điểm trên và luôn được đối tác là các Chủ Đầu tư, tổng thầu thi công và các đơn vị tư vấn giám sát đánh giá cao về năng lực.

So sánh sàn phẳng không dầm với sàn dầm truyền thống

Nguyên lý thiết kế

Sàn phẳng không dầm: Đây là loại sàn không có dầm truyền thống. Toàn bộ tải trọng được truyền trực tiếp từ sàn xuống cột mà không qua dầm. Cấu trúc đơn giản, giúp giảm bớt các yếu tố phức tạp trong thiết kế.

Sàn có dầm: Sàn có dầm được hỗ trợ bởi các dầm bê tông cốt thép, giúp phân tán tải trọng từ sàn xuống dầm qua các cột xuống móng. Dầm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải trọng.

Chi phí thi công

Sàn phẳng không dầm: Thường có chi phí thấp hơn so với sàn có dầm vì không cần sử dụng dầm bê tông cốt thép, giảm thiểu vật liệu và thời gian thi công.

Sàn có dầm: Có chi phí cao hơn vì phải sử dụng nhiều vật liệu cho dầm và các chi tiết kết cấu khác, cũng như thời gian thi công dài hơn.

Không gian và chiều cao

Sàn phẳng không dầm: Tiết kiệm không gian, đặc biệt là chiều cao của công trình, vì không cần các dầm bê tông cốt thép. Điều này làm tăng diện tích sử dụng và giảm chiều cao của tòa nhà.

Sàn có dầm: Chiều cao của sàn có dầm sẽ cao hơn do sự hiện diện của các dầm, làm giảm không gian sử dụng.

Thẩm mỹ

Sàn phẳng không dầm: Có tính thẩm mỹ cao vì không có các dầm lộ ra ngoài. Điều này tạo ra không gian mở và hiện đại, phù hợp với các công trình kiến trúc tối giản.

Sàn có dầm: Mặc dù ổn định hơn về mặt kết cấu, nhưng các dầm có thể làm giảm tính thẩm mỹ của không gian, đặc biệt là trong các thiết kế hiện đại yêu cầu không gian thoáng đãng.

Độ bền và ổn định

Sàn phẳng không dầm: Nếu được thiết kế và thi công đúng cách, sàn phẳng không dầm có độ bền tương đương với sàn có dầm. Tuy nhiên, yêu cầu về tính toán kỹ thuật cao hơn để đảm bảo sự ổn định trong quá trình sử dụng.

Sàn có dầm: Sàn có dầm thường ổn định hơn trong việc chịu tải trọng và phân bố lực, nhờ vào cấu trúc dầm hỗ trợ mạnh mẽ hơn.

Ứng dụng

Sàn phẳng không dầm: Phù hợp với các công trình hiện đại, như nhà ở, tòa nhà văn phòng, các công trình có yêu cầu về thẩm mỹ cao và tiết kiệm không gian.

Sàn có dầm: Thường được sử dụng trong các công trình có tải trọng lớn hoặc cần độ ổn định cao hơn, như các công trình công nghiệp, cầu đường, hoặc các tòa nhà cao tầng yêu cầu khả năng chịu tải trọng cao.

Tóm lại, sàn phẳng không dầm thích hợp cho các công trình hiện đại, thẩm mỹ cao, tiết kiệm không gian, trong khi sàn có dầm thích hợp với các công trình có tải trọng lớn hoặc yêu cầu tính ổn định cao .

Những lưu ý quan trọng khi thiết kế thi công sàn phẳng không dầm

Yêu cầu về kỹ thuật và thiết kế

Tính toán chính xác tải trọng: Trong thiết kế sàn phẳng không dầm, cần tính toán chính xác các tải trọng từ người, vật dụng, và các tải trọng tĩnh lẫn động để đảm bảo sàn có thể chịu đựng được áp lực mà không bị sụt lún hay hư hỏng.

Thiết kế cột và kết nối: Vì sàn phẳng không dầm truyền tải trọng trực tiếp xuống cột, thiết kế cột và các kết nối giữa cột và sàn cần phải rất chính xác để đảm bảo không có sự phân bố tải không đồng đều. Các cột phải đủ khả năng chịu tải trọng từ sàn mà không gây ra sự co giãn hoặc biến dạng không mong muốn.

Chọn vật liệu phù hợp: Vật liệu sử dụng trong sàn phẳng không dầm cần phải có độ bền cao, đặc biệt là bê tông cốt thép, để đảm bảo sự ổn định và bền vững trong suốt quá trình sử dụng. Việc lựa chọn cường độ bê tông, số lượng thép cốt cần tính toán kỹ lưỡng để đáp ứng các yêu cầu thiết kế.

Phương pháp thi công: Thi công sàn phẳng không dầm đòi hỏi sự chính xác trong từng bước. Cần tuân thủ quy trình chuẩn mực từ việc đổ bê tông, đặt thép, đến việc kiểm tra độ ổn định của sàn sau khi thi công để tránh những sự cố sau này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của sàn phẳng không dầm

Chất lượng vật liệu: Chất lượng của bê tông và thép cốt thép là yếu tố quan trọng quyết định độ bền của sàn phẳng không dầm. Việc sử dụng vật liệu không đạt tiêu chuẩn sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền của sàn trong thời gian dài.

Quá trình thi công: Việc thi công phải được thực hiện theo đúng quy trình kỹ thuật, bao gồm việc đổ bê tông đều, không để xảy ra tình trạng lỗ hổng hoặc không đồng nhất trong kết cấu bê tông. Nếu quá trình thi công không đạt yêu cầu, sàn có thể bị yếu, dẫn đến tình trạng nứt, lún.

Tải trọng sử dụng: Sàn phẳng không dầm phải được thiết kế để chịu tải trọng thực tế, bao gồm cả tải trọng động (người di chuyển, đồ vật thay đổi) và tải trọng tĩnh (tường, mái nhà). Việc vượt quá tải trọng thiết kế có thể làm giảm độ bền của sàn.

Thời gian bảo trì: Việc bảo trì sàn định kỳ cũng ảnh hưởng đến độ bền của sàn phẳng không dầm. Các vấn đề như vết nứt nhỏ, sự xâm nhập của nước có thể làm giảm khả năng chịu lực của sàn nếu không được xử lý kịp thời.\

Xem thêm thông tin về sàn phẳng không dầm tại: https://sanphangutc.vn/

0コメント

  • 1000 / 1000